Có 4 kết quả:

笔记 bǐ jì ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ笔迹 bǐ jì ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ筆記 bǐ jì ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ筆跡 bǐ jì ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to take down (in writing)
(2) notes
(3) a type of literature consisting mainly of short sketches
(4) CL:本[ben3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

handwriting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take down (in writing)
(2) notes
(3) a type of literature consisting mainly of short sketches
(4) CL:本[ben3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

handwriting

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0